🌟 금융 기관 (金融機關)

1. 은행, 보험 회사, 증권 회사 등과 같이 예금이나 투자 등을 통해 자금의 수요와 공급을 관리하는 기관.

1. TỔ CHỨC TÀI CHÍNH: Tổ chức quản lý cung và cầu về vốn thông qua đầu tư hoặc tiền gửi... như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금융 기관 직원.
    Financial institution staff.
  • Google translate 금융 기관의 대출.
    Loans from financial institutions.
  • Google translate 금융 기관에 돈을 맡기다.
    Entrust money to a financial institution.
  • Google translate 금융 기관에 취직하다.
    Get a job in a financial institution.
  • Google translate 금융 기관에서 일하다.
    Work at a financial institution.
  • Google translate 금리가 낮아지면서 금융 기관의 대출이 증가하고 있다.
    As interest rates fall, lending by financial institutions is increasing.
  • Google translate 전국 각지에서 위조지폐가 다량 발견돼 금융 기관이 긴장하고 있다.
    A large amount of counterfeit money has been found in various parts of the country, causing financial institutions to be nervous.
  • Google translate 믿을 만한 금융 기관에서 돈을 빌리는 건 어떨까?
    How about borrowing money from a reliable financial institution?
    Google translate 그래도 이자가 꽤 비쌀 텐데 괜찮을까?
    But the interest is gonna be pretty expensive, is that okay?

금융 기관: financial institution,きんゆうきかん【金融機関】,organisme financier, établissement financier,institución financiera,مؤسسة مالية,санхүүгийн байгууллага,tổ chức tài chính,สถาบันการเงิน, ฝ่ายการเงิน, หน่วยงานการเงิน, องค์การการเงินและการธนาคาร,lembaga keuangan,финансовое учреждение,金融机构,


🗣️ 금융 기관 (金融機關) @ Giải nghĩa

🗣️ 금융 기관 (金融機關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)