🌟 금융 기관 (金融機關)
🗣️ 금융 기관 (金融機關) @ Giải nghĩa
- 금고 (金庫) : 국가의 정책이나 사회의 공익을 위해 만들어진 특수 금융 기관.
🗣️ 금융 기관 (金融機關) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄱㄱ: Initial sound 금융 기관
-
ㄱㅇㄱㄱ (
계약 기간
)
: 계약의 내용이 유지되는 기간.
None
🌏 THỜI HẠN HỢP ĐỒNG: Thời gian nội dung của hợp đồng được duy trì. -
ㄱㅇㄱㄱ (
금융 기관
)
: 은행, 보험 회사, 증권 회사 등과 같이 예금이나 투자 등을 통해 자금의 수요와 공급을 관리하는 기관.
None
🌏 TỔ CHỨC TÀI CHÍNH: Tổ chức quản lý cung và cầu về vốn thông qua đầu tư hoặc tiền gửi... như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán v.v... -
ㄱㅇㄱㄱ (
공익 광고
)
: 국가나 기업, 단체 등이 사회의 공적 이익을 위해 만든 광고.
None
🌏 QUẢNG CÁO CÔNG ÍCH: Quảng cáo do nhà nước, đoàn thể hay doanh nghiệp thực hiện vì lợi ích chung của xã hội. -
ㄱㅇㄱㄱ (
교육 기관
)
: 교육에 관한 일을 하는 조직.
None
🌏 CƠ QUAN GIÁO DỤC: Tổ chức làm việc liên quan đến giáo dục.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)